Van bi điện VG61
Sản phẩm nổi bật
1) Phù hợp với van bi ren hai/ba ngả từ DN20 đến DN50;
2) Động cơ ly hợp trễ và rôto bị khóa sẽ không làm cháy động cơ;
3) Chức năng chỉnh tay;
4) Van bi điều khiển ba vị trí hoặc điều chỉnh tương tự (DC 0-10 V) phù hợp với bộ truyền động hành trình góc của van bi sê-ri BS878;
5) Điện áp làm việc: AC 24V;
6) Tín hiệu định vị: dấu phẩy động ba số, có dây dài 0,9m.
Hình ảnh | Bộ truyền động | ||||||
![]() |
tín hiệu điều khiển | 3V xoay chiều 24V | GD31.9E | GD31.9E | |||
0-10V AC 24V | GD61.9E | GD61.9E | |||||
Toàn thời gian di chuyển | 150 giây | 150 giây | |||||
Góc danh nghĩa/Góc tối đa | 90°/95°±2° | 90°/95°±2° | |||||
Thời gian chạy góc 90° | thập niên 90 | 150 giây (50Hz) 125 giây (60Hz) | |||||
Giá trị mô-men xoắn | 5Nm | 10Nm | |||||
Hàm trả về mùa xuân | không | không | |||||
Dây cáp | 0,9m | 0,9m | |||||
Mẫu van | DN(mm) | Rp (inch) | KVS(M³/giờ) | △Ps(kpa) | △Pmax(kpa) | △Ps(kpa) | △Pmax(kpa) |
2 chiều | 1400 | 350 | |||||
VG61.20-2 | DN20 | Rp ¾ | 4 | 1400 | 350 | ||
VG61.20-2 | DN20 | Rp ¾ | 6.3 | 1400 | 350 | ||
VG61.20-2 | DN25 | Rp ¾ | 10 | 1400 | 350 | ||
VG61.25-2 | DN25 | Rp1 | 6.3 | 1400 | 350 | ||
VG61.25-2 | DN25 | Rp1 | 10 | 1400 | 350 | ||
VG61.25-2 | DN25 | Rp1 | 16 | ||||
VG61.32-2 | DN32 | Rp1 ¼ | 10 | 1000 | 350 | ||
VG61.32-2 | DN32 | Rp1 ¼ | 16 | 1000 | 240 | ||
VG61.32-2 | DN32 | Rp1 ¼ | 25 | 1000 | 240 | ||
VG61.40-2 | DN40 | Rp1 ½ | 16 | 800 | 350 | ||
VG61.40-2 | DN40 | Rp1 ½ | 25 | 800 | 240 | ||
VG61.40-2 | DN40 | Rp1 ½ | 40 | 800 | 240 | ||
VG61.50-2 | DN50 | Rp2 | 25 | 600 | 350 | ||
VG61.50-2 | DN50 | Rp2 | 40 | 600 | 240 | ||
VG61.50-2 | DN50 | Rp2 | 63 | 600 | 240 |